Khi diễn tả ai đó nên – cần thiết làm một việc gì đó, tiếng Anh có tới hơn ba động từ để nói: advise, recommend, và suggest. Nhưng ba từ này liệu có thể được sử dụng để thay thế cho nhau? Giữa chúng có điều gì khác biệt? Đó là câu hỏi mà hôm nay English4ALL sẽ giúp bạn giải đáp, đi tìm sự khác biệt về ngữ pháp và cách sử dụng của những từ này!

 

1. ADVISE- ADVICE

– Dùng để chỉ ai đó nên làm gì hoặc nên ra một quyết định gì. Tuy nhiên, đáng lưu ý là người mà advise phải là người có chuyên môn (expertise – knowledge+skills), có kinh nghiệm (experience) hoặc có thẩm quyền (authority) để tư vấn về điều gì đó. Ví dụ, bác sỹ (doctor) có thể advise cho bệnh nhân (patient), nhân viên ngân hàng (banker) có thể advise cho khách hàng (client)……

Ví dụ: My GP advised me on my daily diet.

(Bác sỹ gia đình của tôi tư vấn cho tôi về chế độ ăn uống hàng ngày)

(*GP: A general practitioner (GP) is a medical practitioner who treats acute and chronic illnesses and provides preventive care and health education to patients. –GP: Bác sỹ gia đình ở Anh, bác sỹ đa khoa ở Việt Nam)

Để chỉ một lời khuyên, lời chỉ dẫn-tư vấn, người ta không thể nói an advice vì “lời khuyên” là không đếm được (uncountable) mặc dù trong tiếng Việt người ta thường nói “một lời khuyên”, thay vào đó, sẽ nói a piece of advice

Ví dụ: Can you give me a piece of advice on……….?

(Làm ơn cho tôi một lời khuyên về……..?)

* Có Advice(s) nhưng mang nghĩa khác, fresh/private advices là những thông tin, tin tức mới/riêng.

Notes: – to advise someone TO do sth: khuyên bảo ai đó làm gì

            – to advise someone ON sth: khuyên, tư vấn ai đó về cái gì, việc gì

            – to advise AGAINST sth: khuyên, tư vấn ai đó về cái gì, việc gì (thường là không nên làm) Ex: The doctor advised against smoking.

            – to give (a piece of ) advice (to someone): cho ai lời khuyên

            – take advice from someone: nghe lời khuyên của ai.

 

2. RECOMMEND- RECOMMENDATION

Recommend cũng dùng để chỉ ai đó nên làm gì, nên chọn cái gì tuy nhiên người mà recommend không cần phải có chuyên môn hay kinh nghiệm, đơn giản chỉ là anh ta tin rằng điều mà được recommend là lựa chọn tốt nhất, nên làm. Do đó, recommend có thể được sử dụng trong nhiều tình huống (situations) và mối quan hệ (relationships)

Ví dụ: George had recommended some local architects.

(George đã giới thiệu một vài kiến trúc sư ở trong vùng.

Có thể George không cần phải là người có chuyên môn, kiến thức về kiến trúc, anh ta đơn giản chỉ tin rằng những kiến trúc sư mà anh ta giới thiệu là những người tốt nhất, phù hợp nhất)

Nếu không sử dụng động từ recommend, người ta thường hay sử dụng cụm danh từ put forward recommendation(s) để thay thế. Khác với advice, recommendation lại là danh từ đếm được (countable)

Ví dụ: Members put forward their own recommendations at an association committee meeting

(Các thành viên đã đưa ra các khuyến nghị riêng của họ trong phiên họp của ban điều hành hiệp hội)

Notes: Recommend sth: Giới thiệu, gợi ýcái gì

–       Recommend that someone do sth: giới thiệu, ai đó làm gì

–       Recommend (doing): gợi ý làm việc gì

–       Make/put forward recommendation: đưa ra giới thiệu, khuyến nghị.

 

3. SUGGEST- SUGGESTION

Về ý nghĩa, suggest tương tự như recommend, đều mang ý giới thiệu, gợi ý ai đó nên làm gì, có điều suggest luôn đi kèm với một lựa chọn cụ thể, một gợi ý của cá nhân người suggest; đơn giản là đưa ra một ý kiến, một lựa chọn để được xem xét, cân nhắc.

Ví dụ: My brother suggested a Vietnamese restaurant for dinner tonight. What do you think?

(Ông anh tớ gợi ý một nhà hàng Việt Nam cho bữa tối nay. Cậu nghĩ sao?)

Notes: suggest sth: Giới thiệu, gợi ý cái gì

–       suggest that someone do sth: giới thiệu, ai đó làm gì

–       suggest (doing): gợi ý làm việc gì

–       make a suggestion (for sth): đưa ra gợi ý

–       at my suggestion: theo gợi ý của tôi (hay đứng đầu câu, thay cho I suggest)

 

WRAP UP

–       Advise: là chỉ dẫn ai đó nên làm gì dựa trên chuyên môn, kinh nghiệm hoặc thẩm quyền.

–       Recommend: là giới thiệu, gợi ý nên làm gì, chọn gì dựa trên niềm tin, cảm quan cá nhân (tin rằng đó là lựa chọn tốt, thích hợp)

–       Suggest: là gợi ý, giới thiệu luôn đi kèm với một lựa chọn, phương án cụ thể.

–       Trong cấu trúc suggest/recommend someone DO sth, động từ sẽ luôn là nguyên thể vì đây là thức giả định (the subjunctive mood).

Ví dụ: My friend wants to lose weight, so I suggested that she join a gym

NOT: I suggested she JOINED/JOINS a gym

NOT: I Suggested her TO join a gym

(Cô bạn tớ muốn giảm cân, vậy nên tớ gợi ý nó nên tham gia một câu lạc bộ thể dục)

Bây giờ bạn đã tự tin khi sử dụng Advise, Suggest, và Recommend trong các tình huống thực tế chưa? Test thử với bài quiz phía dưới nhé.

Hoàng Huy.

Bản quyền thuộc về www.english4all.vn

[WATU 3]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *