1. Choledoch(o)-:

choledochoectomy: th/th cắt bỏ một phần ống mật chủ
choledonchoplasty: tạo hình ống mật chủ
choledonchorrhaphy: tạo hình ống mật chủ
choledonchotomy: mở ống mật chủ
choledonchostomy: mở thông ống mật chủ

2. Cholecyst(o)-:

cholecystectomy: th/th cắt bỏ túi mật
cholecystomy: mở thông túi mật
cholecystotomy: mở túi mật
cholecystopexy: cố định túi mật

3. Pharyng(o)-:

pharyngoectomy: th/th cắt bỏ hầu
pharyngoplasty: tạo hình họng
pharyngotomy: mở hầu

4. Enter(o)-:

enterocentesis: th/th chọc ruột non
enteropexy: cố định ruột non
enteroplasty: tạo hình ruột non
enterorrhaphy: khâu ruột non
enterostomy: mở thông ruột non
enterotomy: cắt, rạch ruột non

5. Splanchn(o)-:

Splanchnotomy: giải phẫu nội tạng

6. Hepat(o)-:

hepatectomy: cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ gan
hepatopexy: cố định gan
hepatorrhaphy: khâu gan
hepatostomy: thông gan
hepatotomy: rạch gan

7. Colon(o)-/col(o)-:

colocentesis: th/th chọc ruột kết
colonopexy: cố định ruột kết
colostomy: mở thông kết tràng
colostomy: mở kết tràng
colorrhaphy: khâu kết tràng

8. Gastr(o)-:

gastrectomy: th/th cắt bỏ dạ dày
gastropexy: cố định dạ dày
gastroplasty: tạo hình dạ dày
gastrostomy: mở thông dạ dày
gastrotomy: mở dạ dày

9. Ile(o)-:

ileorrhaphy: th/th khâu hồi tràng
ileostomy: mở thông hồi tràng
ileotomy: mở hồi tràng

10. Proct(o)-:

proctopexy: th/th cố định trực tràng
proctoplasty: tạo hình trực tràng
proctorrhaphy: khâu hậu môn
proctostomy: mở thông trực tràng
proctotomy: mở trực tràng

Bạn có thích bài viết 42 từ ngữ y khoa về phương thức phẫu thuật của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *