1. Choledoch(o)-:

choledochitis: viêm ống mật chủ
choledochectasis: giãn ống mật chủ

2. Cholecyst(o)-:

cholecystalgia: cơn đau sỏi mật
cholecystitis: viêm túi mật
cholecystopathy: bệnh túi mật
cholecystectasis: giãn túi mật

3. Pharyng(o)-:

pharyngalgia: chứng đau họng
pharyngodynia: chứng đau họng
pharyngitis: viêm họng
pharyngoplegia: liệt hầu, liệt họng

4. Enter(o)-:

enterlgia: đau ruột
enterodynia: đau ruột
enteritis: viêm ruột
enterectasis: sự giãn ruột non
enteropathy: bệnh đường ruột
enteroplegia: chứng liệt ruột
enteroptosis: sa ruột non

5. Splanchn(o)-:

splanchnodynia: chứng đau nội tạng bụng
splanchnomegaly: chứng phì đại nội tạng
splanchnopathy: bệnh nội tạng
splanchnoptosis/splanchnoptosia: chứng sa nội tạng

6. Hepat(o)-:

hepatitis: viêm gan
hepatalgia: đau gan
hepatodynia: đau gan
hepatocele: thoát vị gan
hepatomalacia: chứng nhuyễn gan
hepatomegaly: gan to

7. Colon(o)-/col(o)-:

colonitis: viêm ruột kết
colonopathy: bệnh ruột kết
coloptosis: sa kết tràng

8. Gastr(o)-:

gastritis: viêm dạ dày
gastralgia: đau dạ dày
gastrodynia: đau dạ dày
gastrocele: thoát vị dạ dày
gastrectasis: giãn dạ dày
gastromalacia: chứng nhuyễn dạ dày
gastromegaly: chứng phì đại dạ dày
gastroplegia: chứng liệt dạ dày
gastroptosis: sa dạ dày

9. Ile(o)-:

Ileitis: viêm hồi tràng

10. Proct(o)-:

proctitis: viêm trực tràng
proctalgia: chứng đau hậu môn
proctodynia: đau hậu môn
proctocele: thoát vị trực tràng (vào âm đạo)
proctectasia: giãn hậu môn/giãn trực tràng
proctoptosis: chứng sa hậu môn và trực tràng

Bạn có thích bài viết 46 từ ngữ y khoa (gồm 1 gốc + 1 hậu tố rối loạn/bệnh tật) của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *