10 từ viết tắt liên quan đến bệnh tiêu hóa

1. BM: bowel movement sự bài tiết, nhu động ruột
2. DU: duodenal ulcer loét tá tràng
3. EGD: esophagogastroduodenoscopy nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng
4. GB: gallbladder túi mật
5. GER: gastroesophageal reflux trào ngược dạ dày-thực quản
6. GERD: gastroesophageal reflux disease bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
7. GIS: gastro-intestinal system hệ tiêu hóa (hệ dạ dày-ruột)
8. HAV: hepatitis A virus vi rút viêm gan A
9. IBS: irritable bowel syndrome hội chứng ruột kích thích/viêm đại tràng kích thích
10. PUD: peptic ulcer disease bệnh loét dạ dày

4 từ viết tắt của chẩn đoán hình ảnh

1. CT (Computerised/computed tomography): chụp cắt lớp điện toán
2. MRI (Magnetic resonance imaging): chụp cộng hưởng từ
3. PET (Positron emission tomography): chụp cắt lớp phát xạ positron
4. SPET (Single photon emission computerised/computed tomography): chụp cắt lớp điện toán phát xạ đơn

Bạn có thích bài viết Các từ viết tắt trong y khoa của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *