Up là một trong những giới từ thường gặp nhất trong tiếng Anh thường ngày, đặc biệt trong việc tạo thành những cụm động từ (phrasal verb), giúp chúng ta thể hiện sinh động hơn những ý mà đôi khi một động từ đơn lẻ khó có thể thực hiện được. Bạn biết bao nhiêu cách sử dụng của từ Up trong các tình huống giao tiếp thường ngày. English4ALL xin giới thiệu 10 cụm từ với Up mà có lẽ bạn sẽ thường nghe thấy nhấy nhất trong tiếng Anh mỗi ngày. All aboard!
Catch up: cập nhật, thông báo cho ai đó những tin tức mới nhất.
Ví dụ: I caught up my friends with the news that I’ll be living abroad next year!
(Tôi đã báo cho các bạn của tôi rằng tôi sẽ ra nước ngoài sống vào năm tới)
Give up: từ bỏ một điều gì đó bạn đang theo đuổi, ấp ủ, hoặc đang thực hiện
Ví dụ: He gave up on his dream of being an actor.
(Anh ta đã từ bỏ giấc mơ trở thành diễn viên)
Open up – mở lòng, bày tỏ, giãi bày.
Ví dụ: Danielle finally opened up to Graciela about her current relationship.
(Danielle cuối cùng cũng chia sẻ với Graciela về mối quan hệ hiện thời của cô ấy)
Start-up là một từ đang hot ở Vietnam cũng như trên thế giới để nói về những doanh nghiệp mới khởi sự kinh doanh, mới thành lập.
Ví dụ: English4ALL is a great start-up project that helps people from Vietnam to love and learn English language.
(English4ALL là dự án khởi sự giúp mọi người ở Việt Nam yêu thích và học tiếng Anh)
Strike up là bắt đầu một cuộc trò chuyện, tán gẫu.
Ví dụ: I struck up a conversation with the attractive waitress.
(Tôi đã mở đầu câu chuyện, bắt chuyện với cô phục vụ xinh đẹp)
Look up tra cứu thông tin trong sách vở, thường là từ điển hay các sách tham khảo
Ví dụ: I had to look up the word ‘tumultuous’ in the dictionary yesterday.
(Hôm qua tôi đã phải tra từ “tumultuous” trong từ điển)
Hang up – kết thúc một cuộc điện thoại.
Ví dụ: Brad hung up the phone after he finished talking to his boss.
(Brad đã gác máy khi anh ta nói chuyện xong với sếp)
Keep up (with) là cố gắng theo kịp ai hay một lịch trình, kế hoạch nào
Ví dụ: He had a hard time keeping up with the pace of the class.
(Anh ta đã phải rất chật vật để theo kịp nhịp độ của lớp học)
Cheer up là an ủi, làm cho ai vui hơn
Ví dụ: Sandra cheered up Greg after his girlfriend ended their relationship.
(Sandra đã an ủi Greg sau khi anh ta bị bồ đá)
Ease up (on) – là giảm bớt áp lực lên cái gì
Ví dụ: She eased up on the gas pedal instead of using the brakes.
(Cô ấy đã nhả chân gat hay vì sử dụng phanh)
Hoàng Huy