10 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – P19

1. Adjustable-rate mortgage (ARM) : Hợp đồng vay nợ có thế chấp thay đổi lãi suất 2. Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường. 3. Accelerating inflation: Lạm phát gia tốc, Sự tăng vọt tỷ lệ lạm phát. Nếu chính […]

Read More