Postpone và Delay là hai từ thường gây nhầm lẫn vì có vẻ giống nhau về mặt nghĩa, đều hàm ý một sự việc, sự kiện nào đó sẽ diễn ra chậm hơn sao với dự kiến. Tuy nhiên giữa chúng lại có sự khác biệt về ngụ ý (connotations), và để sử dụng một cách chính xác hai từ này cho những trường hợp cụ thể, người học tiếng Anh cần nắm chắc sự khác biệt này. Nếu bạn còn chưa rõ ràng cách sử dụng cặp từ này, đừng lo, chuyến tàu hôm nay của English4ALL tới ga Stop Confusing sẽ giúp bạn làm điều đó. All aboard!
1. Postpone – Trì hoãn.
Từ postpone được dùng để chỉ hành động lùi thời điểm diễn ra một sự việc/sự kiện về sau (keeping an event at a later date).
Ví dụ: The tournament was postponed to December.
(Giải đấu được hoãn lại tới tháng 12)
Trong câu trên chỉ ra rằng giải đấu sẽ không được tổ chức đúng như dự kiến (vào tháng 8 chẳng hạn) mà hoãn lại tới tháng 12.
Theo sau postpone thường sẽ là một mốc thời gian (thời điểm): next month, next year, August, 5.00p.m.
Postpone là động từ được theo sau bởi V-ing, dạng danh từ là postponement (n)
Ví dụ: We’ve had to postpone going to France because the children are ill.
(Chúng tôi phải hoãn đi Pháp bởi vì bọn trẻ con bị ốm)
Khi một sự việc nào đó bị postpone thường sẽ có thông báo, cảnh báo (warning), và thường postpone thường mang ngụ ý tích cực, ví dụ như câu trên, hoãn đi Pháp là vì đảm bảo sức khỏe của bọn trẻ, khi nào chúng khỏe hơn sẽ đi.
Postpone là sự thay đổi cả kế hoạch, thay đổi khi sự việc chưa hề diễn ra như dự định ban đầu.
2. Delay – Chậm trễ
Từ delay lại mang ý chỉ cần nhiều thời gian hơn cần thiết (taking more time than what is actually necessary).
Ví dụ: He delayed the process by two weeks.
(Ông ta ta đã chậm quy trình 2 tuần)
Theo kế hoạch/dự kiến, đáng lẽ quy trình phải hoàn thành từ 2 tuần trước đó.
Theo sau delay thường sẽ là một khoảng thời gian (chậm trễ so với dự kiến): 10 minutes, 5 days, 4 weeks, 2 years……
Delay cũng là động từ theo sau bởi V-ing và dạng danh từ không đổi: delay (n), dạng tính từ là delaying (adj)
Cần chú ý rằng từ delay thường được theo sau bởi giới từ “by”
1. The arrival of the train was delayed by 10 minutes.
(Tàu khởi hành trễ 10 phút. Ví dụ đáng lẽ 7h chạy, đến 7h10 tàu mới thực sự rời ga)
2. The departure of the bus was delayed by one hour.
(Xe buýt đến trễ 1 tiếng. Ví dụ đáng lẽ 8h xe buýt phải đến nơi, nhưng thực tế 9h mới tới)
Trong một số trường hợp, nếu delay được sử dụng dưới dạng danh từ, sẽ được theo sau bởi giới từ “of”.
Ví dụ: There was a delay of 10 minutes.
(Có một sự chậm trễ 10 phút)
Khi một sự việc nào đó bị delay thường ít có thông báo, cảnh báo (warning), và thường delay thường mang ngụ ý tiêu cực.
Delay được dùng để chỉ sự việc theo một kế hoạch, dự định đã vạch sẵn, nhưng về mặt thời gian không diễn ra đúng như mong muốn ban đầu.
Hoàng Huy