Từ vựng tiếng anh Y khoa về Bệnh viện
- Hospital: bệnh viện
- Cottage hospital: bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
- Field hospital: bệnh viên dã chiến
- General hospital: bệnh viên đa khoa
- Mental/psychiatric hospital: bệnh viện tâm thần
- Nursing home: nhà dưỡng lão
- Orthop(a)edic hospital: bệnh viện chỉnh hình
Phòng/ban trong bệnh viện
- Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu. đn. casualty
- Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
- Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
- Blood bank: ngân hàng máu
- Canteen: phòng/ nhà ăn, căn tin
- Cashier’s: quầy thu tiền
- Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
- Coronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc mạch vành
- Consulting room: phòng khám. đn. exam(ination) room
- Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
- Diagnostic imaging/X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh
- Delivery room: phòng sinh
- Dispensary: phòng phát thuốc. đn. pharmacy
- Emergency ward/room: phòng cấp cứu
- High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao
- Housekeeping: phòng tạp vụ
- Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
- Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường
- Isolation ward/room: phòng cách ly
- Laboratory: phòng xét nghiệm
- Labour ward: khu sản phụ
- Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
- Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác
- Nursery: phòng trẻ sơ sinh
- Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng
- On-call room: phòng trực
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Operating room/theatre: phòng mổ
- Pharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc. đn. drugstore (Mỹ)
- Sickroom: buồng bệnh
- Specimen collecting room: buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm
- Waiting room: phòng đợi
Lưu ý:
– Operations room: phòng tác chiến (quân sự)
– Operating room: phòng mổ
9. Một số từ viết tắt y khoa (abbreviations) liên quan đến Hệ tiết niệu-sinh dục 1. CSU (catheter specimen of urine): mẫu nước tiểu qua ống thông. 2. GUS
8. Dụng cụ và thiết bị y tế 1. Scissors: cái kéo. 2. Forceps: kìm. 3. Examination light: đèn khám. 4. Scalpel: dao mổ. 5. Weighing scales: cái cân. 6.
7. Các bệnh thông thường liên quan đến Hệ tiết niêu-sinh dục 7.1 Các bệnh thông thường liên quan đến Hệ tiết niệu-sinh dục nữ 1. Amenorrhea: mất kinh. 2.
5. Các hậu tố tính từ 5.1 Thuật ngữ Hệ tiết niệu-sinh dục: các hậu tố tính từ Một số hậu tố có chức năng tính từ như: –ac; -al;
Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường 1. -Tomy: rạch, mở, cắt. Ví dụ, pyelotomy (th/th mở bể thận) 2. -Ectomy: cắt bỏ, lấy đi. Ví dụ,
Bạn có thích bài viết Những từ vựng tiếng anh Y khoa về Bệnh viện của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !