Từ vựng tiếng anh Y khoa về Bệnh viện

  1. Hospital: bệnh viện
  2. Cottage hospital: bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
  3. Field hospital: bệnh viên dã chiến
  4. General hospital: bệnh viên đa khoa
  5. Mental/psychiatric hospital: bệnh viện tâm thần
  6. Nursing home: nhà dưỡng lão
  7. Orthop(a)edic hospital: bệnh viện chỉnh hình

Phòng/ban trong bệnh viện

  1.  Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu. đn. casualty
  2. Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
  3. Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
  4. Blood bank: ngân hàng máu
  5. Canteen: phòng/ nhà ăn, căn tin
  6. Cashier’s: quầy thu tiền
  7. Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
  8. Coronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc mạch vành
  9. Consulting room: phòng khám. đn. exam(ination) room
  10. Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
  11. Diagnostic imaging/X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh
  12. Delivery room: phòng sinh
  13. Dispensary: phòng phát thuốc. đn. pharmacy
  14. Emergency ward/room: phòng cấp cứu
  15. High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao
  16. Housekeeping: phòng tạp vụ
  17. Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
  18. Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường
  19. Isolation ward/room: phòng cách ly
  20. Laboratory: phòng xét nghiệm
  21. Labour ward: khu sản phụ
  22. Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
  23. Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác
  24. Nursery: phòng trẻ sơ sinh
  25. Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng
  26. On-call room: phòng trực
  27. Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
  28. Operating room/theatre: phòng mổ
  29. Pharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc. đn. drugstore (Mỹ)
  30. Sickroom: buồng bệnh
  31. Specimen collecting room: buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm
  32. Waiting room: phòng đợi

Lưu ý:

– Operations room: phòng tác chiến (quân sự)

– Operating room: phòng mổ

9. Một số từ viết tắt y khoa (abbreviations) liên quan đến Hệ tiết niệu-sinh dục  1. CSU (catheter specimen of urine): mẫu nước tiểu qua ống thông. 2. GUS

8. Dụng cụ và thiết bị y tế  1. Scissors: cái kéo. 2. Forceps: kìm. 3. Examination light: đèn khám. 4. Scalpel: dao mổ. 5. Weighing scales: cái cân. 6.

7. Các bệnh thông thường liên quan đến Hệ tiết niêu-sinh dục 7.1 Các bệnh thông thường liên quan đến Hệ tiết niệu-sinh dục nữ 1. Amenorrhea: mất kinh. 2.

5. Các hậu tố tính từ 5.1 Thuật ngữ Hệ tiết niệu-sinh dục: các hậu tố tính từ  Một số hậu tố có chức năng tính từ như: –ac; -al;

Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường  1. -Tomy: rạch, mở, cắt. Ví dụ, pyelotomy (th/th mở bể thận) 2. -Ectomy: cắt bỏ, lấy đi. Ví dụ,

Bạn có thích bài viết Những từ vựng tiếng anh Y khoa về Bệnh viện của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *