Bạn đã bao giờ nghe đến khái niệm từ láy trong tiếng Anh chưa? Đây là một trong những vấn đề làm đau đầu những chàng lập trình viên siêu đẳng, tác giả của phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word! Dù đều là những từ rất thường gặp và được sử dụng trong nói và viết thường ngày, tuy nhiên công cụ kiểm tra lỗi chính tả của Microsoft Word lại không nhận diện được những từ này, và luôn coi đó là lỗi. Hôm nay, chuyến tàu English4ALL sẽ giới thiệu cho các bạn 10 trong số những từ láy Tiếng Anh hết sức thú vị này nhé. All aboard!
1. Tut tut: Thể hiện sự phản đối khá mạnh mẽ với một trước một hành động hoặc lời nói nào đó.
Ví dụ: You are late again, tut tut!
(Cậu lại đi muộn nữa ah!!!!)
2. Now now: Bạn sử dụng từ này khi muốn dỗ dành hay cảnh báo nhẹ một ai đó
Ví dụ: Now now, don’t cry!
(Nào nào, đừng khóc nữa)
Now now, children, stop fighting.
(Này này, mấy đứa kia, có thôi đánh nhau ngay không thì bảo!)
3. Knock knock Đây là từ nhái lại âm thanh của tiếng gõ cửa. Thường dùng trong trò đùa.
Ví dụ: Knock knock! Who’s that)
(Cốc cốc! Ai đấy?)
4. Chop chop: – Thường dùng để giục giã ai đó nhanh lên
Ví dụ: Come on, chop chop, we are late!
(Nào, nhanh nhanh, chúng ta muộn rồi!)
5. Hear hear Đây là từ dùng để thể hiện sự đồng ý, nhất trí cao độ (strong agreement) trong thảo luận (debate), đây là từ thường được các chính khách Anh sử dụng tại nghị viện (parliament)
Ví dụ: So, we will attack IS? Hear hear!!!
(Vậy, chúng ta sẽ tấn công bọn IS chứ? Nhất trí, nhất trí!!!)
6. Aye aye là cách nói ngày xưa của “Yes”
Ví dụ: Will you come to my house tomorrow? Aye aye
(Mai câu ghé nhà tớ nhé? Có chứ!).
7. There there là từ hay dùng để dỗ dành trẻ con khóc
Ví dụ: There, there, don’t cry!
(Nào nào, đừng khóc nữa)
8. So-so dùng để nói về tình trạng tạm được, tàm tạm, không đến nỗi, không quá tệ (not too bad)
Ví dụ: Your business is good? So so
(Chuyện làm ăn của cậu ổn chứ? Tàm tạm)
9. Fifty-fifty dùng để nói về cơ hội, xác xuất ngang nhau 50/50, hai nửa bằng nhau
Ví dụ: Which teams will get a chance to be champion? Fifty-fifty
(Đội nào sẽ có cơ hội dành chức vô địch nhỉ? Ngang ngửa thôi)
10. Well well dùng để thể hiện sự ngạc nhiên (surprise)
Ví dụ: I decided to give up my job and move to the south with her.
Well well, that is what love does for you.
(Tớ quyết định nghỉ việc và chuyển vào Nam với nàng
Ái chà chà, đó là mãnh lực tình yêu đấy hả)
Hoàng Huy
Bản quyền thuộc về English4ALL.vn