Từ vựng theo nhóm trùng lặp

TỪ THEO NHÓM TRÙNG LẶP1. all in all: tóm lại2. arm in arm: tay trong tay3. again and again: lặp đi lặp lại4. back to back: lưng kề lưng5. by and by: sau này, về sau6. day by day: hàng ngày về sau7. end to end: nối 2 đầu8. face to face mặt đối mặt9. […]

Read More

100 từ vựng về con vật trong Tiếng Anh

100 từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh=====================================1. Abalone :bào ngư2. Aligator :cá sấu nam mỹ3. Anteater :thú ăn kiến4. Armadillo :con ta tu5. Ass : con lừa6. Baboon :khỉ đầu chó7. Bat : con dơi8. Beaver : hải ly9. Beetle : bọ cánh cứng10. Blackbird :con sáo11. Boar : lợn rừng12. […]

Read More