Những tên tiếng anh hay nhất cho mình và người thân để đặt tên hay làm nickname? Chọn lọc và tổng hợp những cái tên tiếng anh hay nhất, đẹp nhất cho cả nam và nữ được nhiều người yêu thích hy vọng sẽ mang đến cho bạn những cái tên dễ nhớ và đẹp nhất. Những tên tiếng anh ý nghĩa sẽ giúp bạn nhanh chóng chọn được cái tên ưng ý mà không mất quá nhiều thời gian, cùng tham khảo ngay để có được cái tên hay nhất nhé!
Top 100 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ
Tên tiếng anh cho bé gái với nhiều ý nghĩa khác nhau bạn sẽ tha hồ chọn lựa cái tên ưng ý nhất. Là con gái mẹ nào cũng muốn bé nhà mình phải thật xinh đẹp, dễ thương, duyên dáng và trắng trẻo, cái tên cũng như muốn thể hiện con người của bé, vì vậy với những ý nghĩa từng cái tên dưới đây, bạn hãy chọn một cái tên mà bạn yêu thích nhất nhé!
1. Đặt tên tiếng anh cho con gái
Amabel / Amanda – “đáng yêu”
Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
Annabella – “xinh đẹp”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
Doris – “xinh đẹp”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Dulcie – “ngọt ngào”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Fidelma – “mỹ nhân”
Fiona – “trắng trẻo”
Hebe – “trẻ trung”
Isolde – “xinh đẹp”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Keisha – “mắt đen”
Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
Kiera – “cô bé đóc đen”
Mabel – “đáng yêu”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Rowan– “cô bé tóc đỏ”
Amanda – “đáng yêu”
2. Tên tiếng Anh cho con gái theo tình cảm, tính cách con người
Những cái tên tiếng anh hay cho bé gái theo tính cách và tình cảm được rất nhiều bà mẹ ưa chuộng và yêu thích bởi nó như nói lên được con người của bé thông qua cái tên đáng yêu và dễ thương. Đồng thời cái tên cũng là sự gửi gắm tâm tư và ước mong của mỗi người cha người mẹ đến con cái của mình, hãy đọc và chọn cho bé nhà mình cái tên đẹp nhất nhé!
Agatha – “tốt”
Agnes – “trong sáng”
Alma – “tử tế, tốt bụng”
Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
Dilys – “chân thành, chân thật”
Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
Jezebel – “trong trắng”
Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
Laelia – “vui vẻ”
Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
Xenia – “hiếu khách”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa thông thái, cao quý
Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Alice – “người phụ nữ cao quý”
Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria – “vinh quang”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
Regina – “nữ hoàng”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sophie – “sự thông thái”
3. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với thiên nhiên
Azure – “bầu trời xanh”
Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – “hoa nhài”
Layla – “màn đêm”
Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”
Alida – “chú chim nhỏ”
Anthea – “như hoa”
Aurora – “bình minh”
Azura – “bầu trời xanh”
Calantha – “hoa nở rộ”
Ciara – “đêm tối”
Edana – “lửa, ngọn lửa”
Eira – “tuyết”
Eirlys – “hạt tuyết”
Elain – “chú hưu con”
Heulwen – “ánh mặt trời”
Iolanthe – “đóa hoa tím”
Jena – “chú chim nhỏ”
Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
Maris – “ngôi sao của biển cả”
Muriel – “biển cả sáng ngời”
Oriana – “bình minh”
Phedra – “ánh sáng”
Selina – “mặt trăng”
Selina – “mặt trăng”
Stella – “vì sao”
Top 200 Tên tiếng anh cho bé trai hay nhất
Bạn muốn bé trai nhà bạn thật đặc biết từ cái tên? Với những ý nghĩa mà những cái tên tiếng anh mang lại, bạn hãy chọn ngay cho bé nhà mình một cái tên thật đặc biệt thôi nào. Không chỉ vậy bạn cũng có thể tham khảo nhiều hơn nữa Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Năm 2018 Bạn Gái Nhất Định Phải Xem để chọn lựa nhiều cái tên hay và đẹp đang hot nhất nữa nhé.
1. Đặt tên tiếng anh cho trai
– Drake: Rồng
– Leon: Sư tử, hi vọng con mạnh mẽ, dũng mãnh như chú sư tử.
– Charles: Chiến binh
– Orson: Đứa con của gấu
– Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi
– Walter: Người chỉ huy
– William: Mong muốn bảo vệ
– Vincent: Chinh phục
– Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa
– Louis: Chiến binh trứ danh
– Richard: Sự dũng mãnh
– Harvey: Chiến binh xuất chúng, hi vọng con sẽ là người tài giỏi và xuất chúng.
– Harold: Tướng quân
– Andrew: Hùng dũng
– Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
– Abner: Người cha của ánh sáng
– Alexander: Người bảo vệ, hi vọng con là người bảo vệ chính nghĩa.
– Arnold: Người trị vì
– Chad: Chiến binh
– Blake: Đen
2. Tên tiếng Anh hay cho bé trai gắn với thiên nhiên
– Dylan: Biển cả
– Douglas: Dòng sông
– Samson: Đứa con của mặt trời
– Neil: Mây
3. Tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa thông thái, cao quý
– Donald: Người trị vì thế giới
– Henry: Người cai trị đất nước
– Joel: Chúa, người tối cao
– Titus: Danh giá
– Stephen: Vương miện
– Magnus: Vĩ đại
Jethro: Xuất chúng
– Galvin: Tỏa sáng, mong con luôn được thành đạt và tỏa sáng.
– Maximilian: Xuất chúng nhất
– Eugune: Xuất thân cao quý
– Elmer: Cao quý
– Roy: Vua
– Robert: Người sáng dạ
– Raymond: Người bảo vệ với những lời khuyên đưa ra đúng đắn
– Harry: Người cai trị đất nước
– Maximus: Vĩ đại, tuyệt vời
4. Tên tiếng Anh dành cho bé trai mang ý nghĩa hạnh phúc, sự thịnh vượng
– Felix: có ý nghĩa là con lúc nào cũng được may mắn
– Edric: Người trị vì tài sản
– Edward: Người giám hộ của cải
– Alan: Sự hòa hợp
– Benedict: Được ban phước, mong con luôn được ban phước tốt lành.
– David: Người yêu dấu, hi vọng con được nhiều người yêu quý.
– Edgar: Thịnh vượng
– Victor: Chiến thắng
– Paul: Bé nhỏ
– Kenneth: Đẹp trai
Hi vọng những cái tên tiếng anh hay nhất và ý nghĩa mà chúng tôi cập nhật trên đây chắc hẳn sẽ mang đến cho bạn những sự tham khảo tốt nhất và lựa chọn cho bé nhà bạn được một cái tên ưng ý nhất. Cuộc sống hiện đại ngày nay, việc đặt tên tiếng anh ngày càng phổ biến hơn vì tên tiếng anh giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập với quốc tế, mang nhiều nét khác biệt, độc đáo, dễ gây ấn tượng với người đối diện. Không chỉ riêng con gái mới có tên tiếng anh hay mà cả con trai cũng có những cái tên tiếng Anh cực chất. Chúc các bạn lựa chọn được cái tên ưng ý để làm nickname, đặt tên ở nhà cho con cũng đều rất tuyệt vời.