PHÂN BIỆT HOPE, LOOK FORWARD TO, EXPECT
1. Hope: mong muốn điều gì đó xảy ra. Ta dùng “hope” khi khao khát một điều gì đó nhưng không chắc chắn liệu nó có xảy ra hay không.
Ví dụ:
+ I hope it doesn’t rain on our wedding day. (Tôi hi vọng trời không mưa vào ngày cưới của chúng tôi)
+ I hope our first baby is a boy. (Tôi hi vọng đứa con đầu của chúng tôi là con trai)
+ I hope I get scholarship this year. (Tôi mong năm nay mình nhận được học bổng)
2. Expect: xem như là khả năng xảy ra. “Expect” thường mang nghĩa bạn tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra dù bạn có muốn hay không.
Ví dụ:
+ I don’t expect to ever win the lottery, but I still enjoy trying. (Tôi không mong thắng giải xổ số, nhưng tôi vẫn muốn thử)
+ Nintendo is expected to launch a new game this fall. (Nintendo được hi vọng sẽ cho ra một trò chơi mới mùa thu này)
+ I expect to do well on the exam because I studied hard. (Vì tôi đã ôn tập rất chăm chỉ nên hi vọng sẽ làm tốt bài thi này)
3. Look forward to: nghĩ tới một sự kiện trong tương lai với sự háo hức, ngóng đợi. “Look forward to” chỉ được sử dụng với những sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra. Ta không dùng “look forward to” với những điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
+ I’m looking forward to my 17th birthday. (Tôi rất mong chờ sinh nhật 17 tuổi của mình)
+ I’m not looking forward to going to the hospital today. (I have an appointment) (Tôi không mong chờ việc đến bệnh viện ngày hôm nay – vì tôi có hẹn)
+ The greedy man is looking forward to inheriting his father’s fortune. (Người đàn ông tham lam mong chờ được thừa kế tài sản của cha hắn)

Bạn có thích bài viết PHÂN BIỆT HOPE, LOOK FORWARD TO, EXPECT của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *