46 từ ngữ y khoa (gồm 1 gốc + 1 hậu tố rối loạn/bệnh tật)

1. Choledoch(o)-: choledochitis: viêm ống mật chủcholedochectasis: giãn ống mật chủ 2. Cholecyst(o)-: cholecystalgia: cơn đau sỏi mậtcholecystitis: viêm túi mậtcholecystopathy: bệnh túi mậtcholecystectasis: giãn túi mật 3. Pharyng(o)-: pharyngalgia: chứng đau họngpharyngodynia: chứng đau họngpharyngitis: viêm họngpharyngoplegia: liệt hầu, liệt họng 4. Enter(o)-: enterlgia: đau ruộtenterodynia: đau ruộtenteritis: viêm ruộtenterectasis: sự giãn ruột nonenteropathy: […]

Read More