1. Get across: làm cho dễ hiểu, sáng rõ
I tried to get my point across.
– Tôi đã cố gắng để truyền đạt được quan điểm của tôi
2. Get over: vượt qua, phục hồi
It took him 3 years to get over the shock of his wife dying
– Mất 3 năm để anh ta vượt qua cú sốc về cái chết của vợ anh ấy
3. Get on with: tiếp tục làm gì đó
It’s time to stop talking and get on with our lesson
– Đã đến lúc ngừng nói chuyện và tiếp tục với bài giảng của chúng ta
4. Get together: tụ họp
Can we get together?
– Chúng ta có thể tụ tập được không?
5. Get around to: cuối cùng cũng bắt đầu làm gì đó
I finally got around to doing my homework
– Cuối cùng tôi cũng đã bắt đầu làm bài tập về nhà
6. Get along with: hòa hợp với
My neighbor and I get along very well
– Hàng xóm và tôi hòa hợp với nhau rất tốt
7. Get down to: bắt đầu nghiêm túc làm việc gì
It’s time to get down to business
– Đã đến lúc bắt đầu kinh doanh nghiêm túc
8. Get away with: chối bỏ trách nhiệm
Sam cheated on the exam and tried to get away with it.
– Sam gian lận trong bài kiểm tra rồi tìm cách trốn tội của mình
9. Get rid of: loại bỏ, loại trừ
It’s difficult to get rid of old habits.
– Nó khó mà bỏ đi được những thói quen cố hữu.
10. Get through with: hoàn thành
When will you get through with that program?
– Bao giờ thì cậu xong được cái chương trình đó?
11. Get in/on: lên tàu, xe
The taxi pulled up and we got in.
– Xe taxi đã dừng lại và chúng bước vào.
12. Get by: xoay sở, đương đầu
It’s difficult to get by on a low salary.
– Quá khó để xoay xở cho cuộc sống với đồng lương thấp.
Bạn có thích bài viết 12 cụm từ với GET trong bài thi Toeic của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !