1. Stating a preference ( chọn cái mà bạn thích hơn trong 2 cái ) – discuss/compare and contrast both sides of an issue. You…
Bạn có thích bài viết của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài…
1. Choledoch(o)-: choledochoduodenostomy: th/th mở thông ống mật chủ-tá tràngcholedonchoenterostomy: mở thông ống mật chủ-ruột noncholedonchojejunostomy: mở thông ống mật chủ-hỗng tràngcholedoncholithotomy: mở ống mật…
1. Brachi-: Brachialgia: đau cánh tay 2. Somat(o)-: Somatomegaly: cơ thể to bất thường 3. Mast(o)-: Mastitis: viêm vúMastodynia: đau vúMastopathy: bệnh vú 4. Mamm(o)-:…
1. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something : (đã đến lúc…
100 từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh=====================================1. Abalone :bào ngư2. Aligator :cá sấu nam mỹ3. Anteater :thú ăn kiến4. Armadillo :con…
10 cụm từ kinh điển, thường gặp rất nhiều trong bài thi Toeic, các bạn lưu ý nhé! 1. Prior to (=before)Ví dụ: Ở phần…
1. Get across: làm cho dễ hiểu, sáng rõ I tried to get my point across.– Tôi đã cố gắng để truyền đạt được quan…

Nữ đồng sáng lập kiêm CEO Rockit Online, chị Đào Thu Hiền, Thạc sĩ Báo chí và quản lý tại ĐH Tổng hợp Columbia và…
Attending doctor: bác sĩ điều trị Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn. đn. consultant Duty doctor: bác sĩ trực. đn. doctor…