- Attending doctor: bác sĩ điều trị
- Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn. đn. consultant
- Duty doctor: bác sĩ trực. đn. doctor on duty
- Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
- ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng
- Family doctor: bác sĩ gia đình
- Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y. đn. herbalist
- Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
- Consultant: bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn. đn. consulting doctor
- Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim. đn. consultant cardiologist
- Practitioner: người hành nghề y tế
- Medical practitioner: bác sĩ (Anh)
- General practitioner: bác sĩ đa khoa
- Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu. đn. acupuncturist
- Specialist: bác sĩ chuyên khoa
- Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
- Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim. đn. cardiac/heart specialist
- Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
- Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh. đn. reproductive endocrinologist
- Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây
- Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
- Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
- Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
- Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
- Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần. đn. shrink
- Medical examiner: bác sĩ pháp y
- Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
- Internist: bác sĩ khoa nội. đn. Physician
- Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn. đn. charlatan
- Vet/veterinarian: bác sĩ thú y
9. Một số từ viết tắt y khoa (abbreviations) liên quan đến Hệ tiết niệu-sinh dục 1. CSU (catheter specimen of urine): mẫu nước tiểu qua ống thông. 2. GUS
8. Dụng cụ và thiết bị y tế 1. Scissors: cái kéo. 2. Forceps: kìm. 3. Examination light: đèn khám. 4. Scalpel: dao mổ. 5. Weighing scales: cái cân. 6.
7. Các bệnh thông thường liên quan đến Hệ tiết niêu-sinh dục 7.1 Các bệnh thông thường liên quan đến Hệ tiết niệu-sinh dục nữ 1. Amenorrhea: mất kinh. 2.
5. Các hậu tố tính từ 5.1 Thuật ngữ Hệ tiết niệu-sinh dục: các hậu tố tính từ Một số hậu tố có chức năng tính từ như: –ac; -al;
Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường 1. -Tomy: rạch, mở, cắt. Ví dụ, pyelotomy (th/th mở bể thận) 2. -Ectomy: cắt bỏ, lấy đi. Ví dụ,
Bạn có thích bài viết Những từ vựng tiếng anh Y khoa về bác sỹ của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !