10 gốc từ liên quan đến tiêu hóa
1. Choledoch(o)-: Bile duct ống mật chủ
2. Cholecyst(o)-: Gallbladder túi mật
3. Pharyng(o)-: Throat hầu, họng
4. Enter(o)-: Intestine ruột non
5. Splanchn(o)-: Viscera nội tạng
6. Hepat(o)-: liver gan
7. Colon(o)-/col(o)-: Larger intestine ruột kết, ruột già
8. Gastr(o)-: Stomach dạ dày
9. Ile(o)-: Ileum ruột hồi
10. Proct(o)-/an(o)-: Anus hậu môn
10 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật
1. -Algia: Pain/ache đau/sự khó chịu
2. -Cele: Hernia thoát vị, lồi
3. -Dynia: Pain đau/sự khó chịu
4. -Itis: Inflammation viêm
5. -Ectasis/ectasia: Expansion/dilatation giãn/phình
6. -Malacia: Softening chứng nhuyễn
7. -Megaly: Enlargement to, lớn
8. -Pathy: Pain/ache đau/sự khó chịu
9. -Plegia: Paralysis liệt
10. -Ptosis: Downward displacement vị trí sa xuống thấp
8 hậu tố chỉ phương thức phẫu thuật
1. -Centesis: Surgical puncture chọc/dò
2. -Desis: Surgical binding làm dính
3. -Ectomy: Surgical removal cắt bỏ/lấy đi
4. -Pexy: Surgical fixation cố định
5. -Plasty: Surgical repair tạo hình/chỉnh hình
6. -Rrhaphy: Suture khâu
7. -Tomy: Cut/incision cắt/mở
8. -Stomy: Artificial opening mở thông/dẫn lưu
6 tiền tố khác liên quan đến hệ tiêu hóa
1. Dia-: Across/through xuyên/qua Diarrhea (tiêu chảy)
2. Peri-: Around quanh Perisplanchnitis (viêm quanh nội tạng)
3. Sub-: Under dưới Subhepatic (dưới gan)
4. Dys-: Bad/difficult khó Dysphagia (chứng khó nuốt)
5. Re-: Back trở lại/lần nữa Rehydration (sự bù nước)
6. Retro- Backward phía sau Retropharyngitis (viêm sau họng)
Bạn có thích bài viết Các gốc từ, tiền tố, hậu tố liên quan đến hệ tiêu hóa của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !