1. Brachi-:
Brachialgia: đau cánh tay
2. Somat(o)-:
Somatomegaly: cơ thể to bất thường
3. Mast(o)-:
Mastitis: viêm vú
Mastodynia: đau vú
Mastopathy: bệnh vú
4. Mamm(o)-:
Mammitis: viêm vú
5. Thorac(o)-:
Thoracodynia: chứng đau ngực
Thoracopathy: bệnh ngực
6. Ot(o)-:
Otalgia-: đau tai
Otodynia: đau tai
Otitis: viêm tai
Otopathy: bệnh về tai
7. Ophthalm(o)-:
Ophthalmalgia: đau mắt
Ophthalmodynia: đau mắt
Ophthalmitis: viêm mắt
Ophthalmocele: lồi mắt
Ophthalmoplegia: liệt cơ mắt
Ophthalmoptosis: lồi mắt
8. Cephal(o)-:
Cephalalgia: đau đầu
Cephalitis: viêm não
Cephalocele: thoát vị não
Cephalodynia: đau đầu
Cephalopathy: bệnh đầu
Cephaloplegia: liệt cơ đầu mặt
9. Stomat(o)-:
Stomatalgia: đau miệng
Stomatodynia: đau miệng
Stomatitis: viêm miệng
Stomatomalacia: chứng nhũn cấu trúc miệng
Stomatopathy: bệnh về miệng
10. Trachel(o)-:
Trachelo: đau vùng cổ
19 từ ngữ y khoa (gồm 1 gốc từ chỉ cơ thể người + 1 hậu tố chỉ sự chẩn đoán)
1. Somatometry: phép đo cơ thể
2. Somatoscopy: sự kiểm tra cơ thể
3. Mastography: chụp X quang vú
4. Mammography: chụp X quang vú
5. Thoracograph: ngực ký
6. Thoracometer: máy đo ngực
7. Thoracometry: đo ngực
8. Thoracoscope: ống nghe ngực
9. Thoracoscopy: nội sọi ngực
10. Otoscope: phễu soi tai
11. Otoscopy: soi tai bằng phễu
12. Ophthalmoscope: kính soi mắt
13. Ophthalmoscopy: soi mắt
14. Ophthalmometer: nhãn chiết kế
15. Ophthalmometry: sự đo nhãn chiết
16. Cephalometer: đầu kế
17. Cephalometry: phép đo đầu
18. Cephaloscope: dụng cụ nghe đầu
19. Stomatoscope: máy soi miệng
Bạn có thích bài viết 30 từ ngữ y khoa (gốc từ + hậu tố) của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !