Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người
- Jaw : hàm (mandible)
- Neck: cổ
- Shoulder: vai
- Armpit: nách (axilla)
- Upper arm: cánh tay trên
- Elbow: cùi tay
- Back: lưng
- Buttock: mông
- Wrist: cổ tay
- Thigh: đùi
- Calf: bắp chân
- Leg: chân
- Chest: ngực (thorax)
- Breast: vú
- Stomach: dạ dày (abdomen)
- Navel: rốn (umbilicus)
- Hip: hông
- Groin: bẹn
- Knee: đầu gối
Lưu ý: – Các bác sĩ thường sử dụng tiếng Anh thông thường để chỉ các bộ phận trên cơ thể người; tuy nhiên, khi cần dùng các tính từ chỉ bộ phận trên cơ thể người, họ dùng các tính từ có nguồn gốc La-tin/Hy lạp. Ví dụ, ta có thể nói “disease of the liver” hoặc “hepatic disease”, “heart attack” hoặc “cardiac attack”…
Các từ ngữ chỉ các cơ quan ở bụng (abdominal organs)
- Pancreas: tụy tạng
- Duodenum: tá tràng
- Gall bladder: túi mật
- Liver: gan
- Kidney: thận
- Spleen: lá lách
- Stomach: dạ dày
Các gốc từ (word roots) chỉ các bộ phận trên cơ thể người
- Brachi- (arm): cánh tay
- Somat-, corpor- (body): cơ thể
- Mast-, mamm- (breast): vú
- Bucca- (cheek): má
- Thorac-, steth-, pect- (chest): ngực
- Ot-, aur- (ear): tai
- Ophthalm-, ocul- (eye): mắt
- Faci- (face): mặt
- Dactyl- (finger): ngón tay
- Pod-, ped- (foot): chân
- Cheir-, man- (hand): tay
- Cephal-, capit- (head): đầu
- Stom(at)-, or- (mouth): miệng
- Trachel-, cervic- (neck): cổ
- Rhin-, nas- (nose): mũi
- Carp- (wrist): cổ tay
Bạn có thích bài viết Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !