Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người Jaw : hàm (mandible) Neck: cổ Shoulder: vai Armpit: nách (axilla) Upper arm:…
20 từ ngữ về các rối loạn và bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa (xếp theo chủ đề: -Miệng và răng; -Dạ dày; -Ruột…
Tên các chuyên khoa thường tận cùng bằng những hậu tố sau: -logy -iatry -iatrics -ics Từ vựng Tiếng Anh về Bằng cấp y khoa…
1. Phân tích một thuật ngữ y học – Phân tích các thành phần một thuật ngữ y học là một công cụ có ích…
10 từ viết tắt liên quan đến bệnh tiêu hóa 1. BM: bowel movement sự bài tiết, nhu động ruột2. DU: duodenal ulcer loét tá…
10 gốc từ liên quan đến tiêu hóa 1. Choledoch(o)-: Bile duct ống mật chủ2. Cholecyst(o)-: Gallbladder túi mật3. Pharyng(o)-: Throat hầu, họng4. Enter(o)-: Intestine…
1. Choledoch(o)-: choledochoectomy: th/th cắt bỏ một phần ống mật chủcholedonchoplasty: tạo hình ống mật chủcholedonchorrhaphy: tạo hình ống mật chủcholedonchotomy: mở ống mật chủcholedonchostomy:…
1. Choledoch(o)-: choledochoduodenostomy: th/th mở thông ống mật chủ-tá tràngcholedonchoenterostomy: mở thông ống mật chủ-ruột noncholedonchojejunostomy: mở thông ống mật chủ-hỗng tràngcholedoncholithotomy: mở ống mật…
1. Brachi-: Brachialgia: đau cánh tay 2. Somat(o)-: Somatomegaly: cơ thể to bất thường 3. Mast(o)-: Mastitis: viêm vúMastodynia: đau vúMastopathy: bệnh vú 4. Mamm(o)-:…